| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9941 |
|
Lê Phước Trí | Nam | 15-12-2012 | - | - | - | |||
| 9942 |
|
Võ Trần Bảo Nhi | Nữ | 21-08-2008 | - | 1516 | 1440 | w | ||
| 9943 |
|
Nguyễn Danh Khôi | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 9944 |
|
Cấn Thị Kim Thảo | Nữ | 03-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 9945 |
|
Nguyễn Duy Trọng Nhân | Nam | 26-11-1999 | NA | - | - | - | ||
| 9946 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 25-05-2011 | - | - | - | |||
| 9947 |
|
Lê Bách | Nam | 21-06-2008 | - | - | - | |||
| 9948 |
|
Nguyễn Thái An | Nữ | 26-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 9949 |
|
Huỳnh Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 29-03-2014 | - | - | - | |||
| 9950 |
|
Nguyễn Uy Long | Nam | 18-09-2012 | - | - | - | |||
| 9951 |
|
Lê Bảo Ngọc | Nữ | 16-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 9952 |
|
Lê Nguyên Khang | Nam | 02-01-2018 | - | - | - | |||
| 9953 |
|
Nguyễn Hữu Tài | Nam | 20-02-2015 | - | - | - | |||
| 9954 |
|
Võ Khải Minh | Nam | 08-01-2012 | - | - | - | |||
| 9955 |
|
Hoàng Công Mạnh | Nam | 12-12-2016 | - | - | - | |||
| 9956 |
|
Đặng Thiên Ngân | Nữ | 15-12-2017 | - | - | - | w | ||
| 9957 |
|
Ogawa Khánh Đăng | Nam | 14-01-2011 | - | - | - | |||
| 9958 |
|
Vương Thị Hường | Nữ | 16-10-1986 | - | - | - | w | ||
| 9959 |
|
Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn | Nam | 10-10-2015 | - | - | - | |||
| 9960 |
|
Trần Hoài Tuệ Minh Mason | Nam | 25-06-2019 | - | - | - | |||