DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
9901 FIDE 12409324 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 01-03-1985 DI - - - w
9902 FIDE 12474860 Nguyễn Đăng Anh Nhật Nam 16-05-2010 - 1623 -
9903 FIDE 12411116 Nguyễn Minh Đạt Nam 30-11-2005 - - 1754
9904 FIDE 12411884 Trần Đàm Thiên Thanh Nữ 07-05-2005 - - - w
9905 FIDE 12414700 Lương Ngọc Khánh Linh Nữ 12-02-2006 - - - w
9906 FIDE 12414956 Trần Minh Đức Nam 02-07-2007 - - -
9907 FIDE 12483052 Trần Minh Khang Nam 29-06-2013 - - -
9908 FIDE 12486124 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 25-10-2010 - 1559 - w
9909 FIDE 12486892 Đặng Bảo Yên Nữ 05-03-2016 - - - w
9910 FIDE 12487660 Hoàng Nguyễn Phú Quang Nam 15-04-2020 - - -
9911 FIDE 12489964 Nguyễn Phạm Xuân Hoàng Nam 16-09-2014 - - -
9912 FIDE 12491500 Ngô Minh Triết Nam 15-09-2011 - - -
9913 FIDE 12491756 Lê Dương Phúc Lâm Nam 21-04-2018 - - -
9914 FIDE 12427756 Trần Thái Anh Nam 15-01-2011 - - -
9915 FIDE 12494828 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 24-09-2013 - - - w
9916 FIDE 12499692 Lê Ngọc Minh Nam 19-09-2004 - - -
9917 FIDE 12437484 Nguyễn Thanh Hà Nữ 29-04-2016 - - - w
9918 FIDE 12442348 Đỗ Anh Đức Nam 07-05-2018 - - -
9919 FIDE 12442860 Tô Chấn Phong Nam 04-08-2013 - - -
9920 FIDE 12445932 Lê Đức Trí Nam 01-03-2017 - - -