| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9861 |
|
Hoàng Xuân Nguyên | Nam | 22-11-2010 | - | - | - | |||
| 9862 |
|
Trần Tiến Minh | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 9863 |
|
Thái Vũ Mạnh Linh | Nam | 05-04-1987 | - | - | - | |||
| 9864 |
|
Nguyễn Hữu Thiên Phúc | Nam | 23-04-2014 | - | - | - | |||
| 9865 |
|
Trần Ngọc Thùy | Nữ | 01-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 9866 |
|
Đặng Anh Minh | Nam | 23-04-2017 | - | - | - | |||
| 9867 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 09-09-2014 | - | - | - | |||
| 9868 |
|
Nguyễn Trọng Lâm Thanh | Nam | 04-04-2016 | - | - | 1631 | |||
| 9869 |
|
Huỳnh Thanh Trúc | Nữ | 23-02-2018 | - | 1502 | - | w | ||
| 9870 |
|
Đỗ Thùy Dương | Nữ | 21-05-1991 | - | - | - | w | ||
| 9871 |
|
Đinh Gia Lâm | Nam | 02-02-2013 | - | - | - | |||
| 9872 |
|
Thương Nguyễn Trinh Anh | Nữ | 19-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 9873 |
|
Nguyễn Thành Công | Nam | 11-06-2013 | - | - | - | |||
| 9874 |
|
Phạm Ngọc Quế Trân | Nữ | 02-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 9875 |
|
Trần Hữu Anh | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 9876 |
|
Trần Ngọc Danh Minh | Nam | 02-12-2018 | - | - | - | |||
| 9877 |
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 14-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 9878 |
|
Hoàng Gia Thuỳ Linh | Nữ | 20-12-2012 | - | 1448 | - | w | ||
| 9879 |
|
Nguyễn Mạnh Hà | Nam | 10-03-1989 | - | - | - | |||
| 9880 |
|
Đỗ Minh Quân | Nam | 26-10-2010 | - | 1623 | 1613 | |||