| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9841 |
|
Phạm Thành Đạt | Nam | 03-03-2017 | - | - | - | |||
| 9842 |
|
Trang Bảo Phúc | Nam | 20-07-2005 | - | - | - | |||
| 9843 |
|
Huỳnh Viết Gia Huy | Nam | 06-10-2015 | - | - | 1441 | |||
| 9844 |
|
Lê Thái Hoàng | Nam | 05-07-2005 | - | - | - | |||
| 9845 |
|
Nguyễn Hoàng Phát | Nam | 19-05-2012 | - | 1484 | 1436 | |||
| 9846 |
|
Chu Minh Nhật | Nam | 06-02-2008 | - | - | - | |||
| 9847 |
|
Ngô Daniel Minh Khang | Nam | 29-11-2014 | - | - | - | |||
| 9848 |
|
Thiên Tấn Lộc | Nam | 03-04-2008 | - | - | - | |||
| 9849 |
|
Nguyễn Hữu Long | Nam | 06-03-2013 | - | - | - | |||
| 9850 |
|
Phan Anh Vũ | Nam | 21-01-2013 | - | - | - | |||
| 9851 |
|
Đỗ Thụy Anh | Nữ | 11-02-2006 | - | 1617 | 1576 | w | ||
| 9852 |
|
Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 13-04-2010 | - | 1765 | 1564 | |||
| 9853 |
|
Đỗ Minh Tuấn | Nam | 29-09-1995 | - | - | - | |||
| 9854 |
|
Phạm Ngọc Trung Anh | Nam | 28-02-2015 | - | - | - | |||
| 9855 |
|
Đào Tấn Thảo | Nam | 12-09-2003 | - | - | - | |||
| 9856 |
|
Thái Minh Anh | Nữ | 07-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 9857 |
|
Nguyễn Đức Tiến Hải | Nam | 30-03-2006 | - | - | - | |||
| 9858 |
|
Võ Ngọc Hiếu | Nam | 18-08-2008 | - | - | - | |||
| 9859 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 07-05-2013 | - | - | - | |||
| 9860 |
|
Trần Nguyên Khôi | Nam | 13-06-2016 | - | - | - | |||