| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9821 |
|
Lê Phạm Trung Nghĩa | Nam | 31-07-2006 | - | - | - | |||
| 9822 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 21-04-2015 | - | - | - | |||
| 9823 |
|
Nguyễn Nhật Đăng Khoa | Nam | 27-08-1997 | - | - | - | |||
| 9824 |
|
Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 22-10-2007 | - | - | - | |||
| 9825 |
|
Nguyễn Bá Thắng | Nam | 05-06-2014 | - | - | - | |||
| 9826 |
|
Lê Trần Đăng Khoa | Nam | 16-05-2011 | - | - | - | |||
| 9827 |
|
Nguyễn Khải Trí | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 9828 |
|
Thẩm Mộc Trà | Nữ | 20-08-2015 | - | - | 1553 | w | ||
| 9829 |
|
Vũ Hoàng Nhật Trường | Nam | 05-07-2004 | - | - | - | |||
| 9830 |
|
Phạm Chấn Hưng | Nam | 17-04-2013 | - | 1575 | 1592 | |||
| 9831 |
|
Đậu Cát Tường | Nữ | 19-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 9832 |
|
Mai Anh Phúc | Nam | 19-09-2010 | - | - | - | |||
| 9833 |
|
Vuaillat Jack | Nam | 1949-11-15 | - | - | - | |||
| 9834 |
|
Nguyễn Hồng Vũ Anh | Nam | 28-06-2019 | - | - | - | |||
| 9835 |
|
Trương Đình Duy | Nam | 05-03-2017 | - | - | - | |||
| 9836 |
|
Hoàng Mộc Trà | Nữ | 08-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 9837 |
|
Huỳnh Lê Hoàng Phúc | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||
| 9838 |
|
Trần Lê Anh Thái | Nam | 07-04-2002 | - | - | - | |||
| 9839 |
|
Trần Nam Hưng | Nam | 01-02-2014 | - | 1527 | 1517 | |||
| 9840 |
|
Đinh Xuân Diệu | Nam | 30-08-1980 | - | 1531 | 1622 | |||