| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9741 |
|
Nguyễn Hương Ly | Nữ | 06-01-2001 | - | - | - | w | ||
| 9742 |
|
Hoàng Nhật Minh | Nam | 07-01-2014 | - | - | - | |||
| 9743 |
|
Võ Lê Minh Luật | Nam | 25-11-2015 | - | - | - | |||
| 9744 |
|
Fang Shibao | Nam | 09-11-2019 | - | - | - | |||
| 9745 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Quyên | Nữ | 26-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 9746 |
|
Trần Minh Triết | Nam | 02-04-2006 | - | - | - | |||
| 9747 |
|
Lê Đỗ Gia Huy | Nam | 28-01-2000 | - | - | - | |||
| 9748 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 14-10-2006 | - | 1529 | 1517 | |||
| 9749 |
|
Đỗ Xuân Thanh | Nam | 04-02-2008 | - | - | - | |||
| 9750 |
|
Trịnh Đình Tiến | Nam | 10-04-1994 | - | - | - | |||
| 9751 |
|
Nguyễn Khánh Lâm | Nam | 24-11-1983 | - | - | - | |||
| 9752 |
|
Mai Ngọc Hân | Nữ | 22-10-2012 | - | 1488 | 1468 | w | ||
| 9753 |
|
Đồng Nhật Minh | Nam | 12-02-2015 | - | - | - | |||
| 9754 |
|
Huỳnh Tấn Đạt | Nam | 04-01-2013 | - | 1568 | 1444 | |||
| 9755 |
|
Ninh Đỗ Minh Khang | Nam | 05-01-2018 | - | - | - | |||
| 9756 |
|
Cao Thanh Phong | Nam | 18-01-2016 | - | - | - | |||
| 9757 |
|
Hồ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 15-05-2013 | - | 1578 | 1565 | |||
| 9758 |
|
Nguyễn Xuân Nhật | Nam | 08-12-2009 | - | - | 1720 | |||
| 9759 |
|
Trần Nhật Nam | Nam | 19-06-2015 | - | - | - | |||
| 9760 |
|
Nguyễn Bình Phương | Nam | 05-07-2011 | - | - | - | |||