| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9721 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 16-07-2011 | - | - | - | |||
| 9722 |
|
Vũ Anh Ngọc | Nam | 26-10-2012 | - | - | - | |||
| 9723 |
|
Lê Khắc Sinh | Nam | 12-10-1974 | NA | - | - | - | ||
| 9724 |
|
Đặng Bảo Dũng | Nam | 06-08-2010 | - | - | - | |||
| 9725 |
|
Nguyễn Ngọc Tâm Như | Nữ | 30-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 9726 |
|
Nguyễn Bình Minh | Nam | 26-07-2011 | - | - | - | |||
| 9727 |
|
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | Nữ | 17-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9728 |
|
Đàm Minh Hằng | Nữ | 16-07-2008 | - | 1497 | - | w | ||
| 9729 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 23-07-2014 | - | - | - | |||
| 9730 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 19-09-2011 | - | - | - | |||
| 9731 |
|
Thân Trọng Hoàng Tường | Nam | 03-08-2013 | - | - | - | |||
| 9732 |
|
Nguyễn Phú An | Nam | 21-11-2016 | - | - | - | |||
| 9733 |
|
Nguyễn Thái Hoàng Quân | Nam | 25-09-2014 | - | - | - | |||
| 9734 |
|
Trần Duy Thiện Bảo | Nam | 11-08-2011 | - | - | - | |||
| 9735 |
|
Nguyễn Quang Gia Bảo | Nam | 15-07-2014 | - | - | - | |||
| 9736 |
|
Lê Quốc Sơn | Nam | 20-12-1990 | - | - | - | |||
| 9737 |
|
Bạch Khánh Nam | Nam | 26-03-2015 | - | - | - | |||
| 9738 |
|
Lê Trần Hoàng Anh | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 9739 |
|
Nguyễn Hải Băng Khanh | Nữ | 16-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 9740 |
|
Nguyễn Hoàng Việt Hải | Nam | 11-01-2001 | FM | - | - | - | ||