| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9701 |
|
Cao Trọng Trí | Nam | 11-01-2017 | - | - | - | |||
| 9702 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 20-01-2009 | - | 1641 | 1573 | |||
| 9703 |
|
Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 12-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 9704 |
|
Năng Quang Thịnh | Nam | 28-02-2014 | - | 1595 | 1768 | |||
| 9705 |
|
Trương Lê Quang Huy | Nam | 03-07-2003 | - | - | - | |||
| 9706 |
|
Tạ Bảo Lộc | Nam | 09-05-2018 | - | - | - | |||
| 9707 |
|
Dương Vũ Quang Huy | Nam | 22-08-2006 | - | - | - | |||
| 9708 |
|
Nguyễn Thiện Hưng | Nam | 29-04-2010 | - | - | 1608 | |||
| 9709 |
|
Trương Tuấn Kiệt | Nam | 02-04-1985 | - | 1609 | 1810 | |||
| 9710 |
|
Trần Ngọc Long | Nam | 20-02-1984 | - | - | - | |||
| 9711 |
|
Hồ Ngọc Sang | Nam | 03-01-2013 | - | - | - | |||
| 9712 |
|
Nguyễn Phước Hảo | Nam | 1959-07-25 | - | - | - | |||
| 9713 |
|
Nguyễn Thanh Hưng | Nam | 05-10-1996 | - | - | - | |||
| 9714 |
|
Nguyễn Lê Tấn Sang | Nam | 20-07-2011 | - | 1494 | - | |||
| 9715 |
|
Nguyễn Thái An | Nữ | 22-09-2013 | - | - | 1464 | w | ||
| 9716 |
|
Lê Hoàng Anh | Nam | 20-02-2008 | - | - | - | |||
| 9717 |
|
Đỗ Quang Huy | Nam | 19-02-2014 | - | 1642 | 1635 | |||
| 9718 |
|
Nguyễn Nhật Gia Linh | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 9719 |
|
Trần Nguyên Khôi | Nam | 20-12-2016 | - | - | - | |||
| 9720 |
|
Nguyễn Thùy An | Nữ | 22-05-2015 | - | - | - | w | ||