| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9681 |
|
Lê Thị Ánh Tuyết | Nữ | 29-04-2005 | - | 1482 | - | w | ||
| 9682 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 02-05-2011 | - | - | - | |||
| 9683 |
|
Lê Minh Quý | Nam | 24-02-2012 | - | - | - | |||
| 9684 |
|
Trịnh Đức Năng | Nam | 07-11-1997 | - | - | - | |||
| 9685 |
|
Lê Tiến Minh | Nam | 06-12-2012 | - | - | - | |||
| 9686 |
|
Trần Hà Quang Minh | Nam | 21-10-2006 | - | - | - | |||
| 9687 |
|
Từ Khánh Nguyên | Nam | 04-12-2013 | - | - | - | |||
| 9688 |
|
Ang Da En Daniel | Nam | 24-10-2005 | - | - | - | |||
| 9689 |
|
Ngô Ngọc Thảo Giang | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 9690 |
|
Trần Bảo Ngọc | Nữ | 30-12-2015 | - | 1421 | 1473 | w | ||
| 9691 |
|
Phùng Trọng Hải Anh | Nam | 06-04-2005 | - | 1557 | 1692 | |||
| 9692 |
|
Trần Hồ Minh Khang | Nam | 27-04-2018 | - | - | - | |||
| 9693 |
|
Trần Kinh Lân | Nam | 11-02-2017 | - | - | - | |||
| 9694 |
|
Phạm Hồng Phước | Nam | 01-12-2013 | - | - | - | |||
| 9695 |
|
Lê Quốc Minh | Nam | 07-06-2017 | - | - | - | |||
| 9696 |
|
Nguyễn Lê Hải Yến | Nữ | 23-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 9697 |
|
Phạm Lam Anh | Nữ | 23-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 9698 |
|
Trần Đăng Nguyên | Nam | 27-01-2019 | - | - | - | |||
| 9699 |
|
Phan Đỗ Minh Triết | Nam | 19-01-2014 | - | 1510 | 1438 | |||
| 9700 |
|
Ngô Hưng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||