| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9641 |
|
Lê Nguyễn Anh Hùng | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 9642 |
|
Đỗ Duy Ngọc Trác | Nam | 04-05-2008 | - | - | - | |||
| 9643 |
|
Trần Quang Tâm | Nam | 08-04-2007 | - | - | - | |||
| 9644 |
|
Trần Ngọc Khánh Linh | Nữ | 08-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 9645 |
|
Tăng Khánh Ngọc Lam | Nữ | 17-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 9646 |
|
Tống Xuân Nguyên | Nam | 02-05-2013 | - | - | - | |||
| 9647 |
|
Cao Lê Minh Nhật | Nam | 02-12-2014 | - | - | - | |||
| 9648 |
|
Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 08-08-2012 | - | 1479 | 1589 | w | ||
| 9649 |
|
Lê Huỳnh Trần Khang | Nam | 04-03-2012 | - | - | - | |||
| 9650 |
|
Võ Sơn Bình | Nam | 01-03-2012 | - | - | - | |||
| 9651 |
|
Vũ Hải Lâm | Nam | 05-07-2018 | - | - | - | |||
| 9652 |
|
Trần Nam Khang | Nam | 24-10-2007 | - | - | - | |||
| 9653 |
|
Nguyễn Nông Tùng Anh | Nam | 11-08-2019 | - | - | - | |||
| 9654 |
|
Phạm Việt Hưng | Nam | 21-10-2015 | - | - | - | |||
| 9655 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 02-03-2014 | - | - | - | |||
| 9656 |
|
Nguyễn Bách Duy | Nam | 28-08-2009 | - | 1517 | 1566 | |||
| 9657 |
|
Phạm Trung Hiếu | Nam | 10-04-2011 | - | - | - | |||
| 9658 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 16-12-2014 | - | - | - | |||
| 9659 |
|
Nguyễn Trí Nhân | Nam | 19-01-2016 | - | - | - | |||
| 9660 |
|
Vũ Khánh Lâm | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||