| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9621 |
|
Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | Nữ | 03-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 9622 |
|
Lê Hải Đăng | Nam | 16-02-2014 | - | - | - | |||
| 9623 |
|
Vũ Tuấn Kiệt | Nam | 13-03-2013 | - | - | - | |||
| 9624 |
|
Đỗ Hoàng Minh Vũ | Nam | 02-02-2011 | - | - | - | |||
| 9625 |
|
Nguyễn Tài Hiếu | Nam | 26-02-2014 | - | - | - | |||
| 9626 |
|
Võ Trần Khôi Nguyên | Nam | 01-10-2015 | - | - | - | |||
| 9627 |
|
Lê Danh Trung | Nam | 20-07-1986 | - | - | - | |||
| 9628 |
|
Huỳnh Minh Hưng | Nam | 10-05-2013 | - | - | - | |||
| 9629 |
|
Đào Nhật Quang | Nam | 22-10-2016 | - | - | - | |||
| 9630 |
|
Nguyễn Uy Danh | Nam | 09-10-2015 | - | - | - | |||
| 9631 |
|
Phạm Duy Khoa | Nam | 16-02-2014 | - | - | - | |||
| 9632 |
|
Bùi Doãn Đức Duy | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 9633 |
|
Nguyễn Thế Hà | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 9634 |
|
Nguyễn Hiển Long | Nam | 07-04-2012 | - | - | - | |||
| 9635 |
|
Trần Đình Minh | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 9636 |
|
Phạm Ngọc Tùng Minh | Nam | 14-09-2015 | - | 1448 | - | |||
| 9637 |
|
Nguyễn Phan Hiếu Minh | Nam | 16-07-2004 | - | - | - | |||
| 9638 |
|
Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 01-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 9639 |
|
Lương Diễm Oanh | Nữ | 26-05-1987 | - | - | - | w | ||
| 9640 |
|
Nguyễn Lê Trọng Nhân | Nam | 05-08-2005 | - | - | - | |||