| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9601 |
|
Lưu Quang Đạo | Nam | 13-08-1999 | - | - | - | |||
| 9602 |
|
Nguyễn Đăng Dương | Nam | 14-03-2015 | - | - | - | |||
| 9603 |
|
Mai Phúc Thịnh | Nam | 03-10-2018 | - | - | - | |||
| 9604 |
|
Võ Chí Bình | Nam | 19-10-2012 | - | - | - | |||
| 9605 |
|
Đàm Thị Thùy Linh | Nữ | 02-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 9606 |
|
Nguyễn Phan Ánh Hà | Nữ | 17-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 9607 |
|
Ngô Bảo Hân | Nữ | 12-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 9608 |
|
Hoàng Lê Linh Nga | Nữ | 22-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 9609 |
|
Nguyễn Khánh Huy | Nam | 23-02-2004 | - | - | - | |||
| 9610 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 27-01-2017 | - | - | - | |||
| 9611 |
|
Lê Hoàng Gia Huy | Nam | 23-03-2011 | - | - | - | |||
| 9612 |
|
Hoàng Minh Ngọc | Nữ | 01-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 9613 |
|
Trần Lê Hà Tuấn Thanh | Nam | 19-10-1989 | - | - | - | |||
| 9614 |
|
Nguyễn Đình An Phú | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 9615 |
|
Tô Kim Nhật Long | Nam | 05-06-2012 | - | - | - | |||
| 9616 |
|
Đào Nguyễn Anh Quân | Nam | 27-04-2012 | - | 1756 | 1646 | |||
| 9617 |
|
Nguyễn Khánh Nam | Nam | 15-02-2001 | - | - | - | |||
| 9618 |
|
Đoàn Văn Nhật | Nam | 18-09-2011 | - | - | - | |||
| 9619 |
|
Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 25-11-2013 | - | - | - | |||
| 9620 |
|
Đào Anh Kha | Nam | 02-01-2012 | - | - | - | |||