| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9561 |
|
Trương Quang Việt An | Nam | 29-10-2014 | - | 1542 | 1604 | |||
| 9562 |
|
Trần Ngọc Phúc | Nam | 11-08-2009 | - | - | - | |||
| 9563 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 08-08-2012 | - | - | - | |||
| 9564 |
|
Tạ Thanh Trà | Nữ | 09-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 9565 |
|
Nguyễn Hữu Phước | Nam | 15-02-2012 | - | - | - | |||
| 9566 |
|
Tạ Thanh Hiếu | Nam | 03-11-2003 | - | 1600 | - | |||
| 9567 |
|
Lê Phương Uyên | Nữ | 05-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 9568 |
|
Nguyễn Xuân Huy | Nam | 12-09-2013 | - | - | - | |||
| 9569 |
|
Hướng Xuân Bình | Nam | 04-06-1993 | - | - | - | |||
| 9570 |
|
Nguyễn Hải Băng | Nữ | 02-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 9571 |
|
Trần Ngọc Sơn | Nam | 30-11-1990 | - | - | - | |||
| 9572 |
|
Ngô Thảo My | Nữ | 27-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 9573 |
|
Lâm An Thơ | Nữ | 24-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 9574 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 30/06/2017 | - | - | - | |||
| 9575 |
|
Phạm Lê Bình An | Nữ | 01-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 9576 |
|
Trần Hồng Quân | Nam | 05-08-2017 | - | - | - | |||
| 9577 |
|
Nguyễn Ngọc Hà | Nam | 1970-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 9578 |
|
Đại Ngọc Anh | Nữ | 19-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 9579 |
|
Đặng Thịnh Nhật | Nam | 09-05-2014 | - | 1542 | - | |||
| 9580 |
|
Đồng Thị Nhi | Nữ | 29-07-1999 | - | - | - | w | ||