| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9541 |
|
Đặng Như Thảo | Nữ | 30-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 9542 |
|
Đinh Ngọc Duy Khang | Nam | 20-08-2012 | - | 1848 | - | |||
| 9543 |
|
Trần Vĩnh Bảo | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9544 |
|
Võ Nguyễn Phúc An | Nam | 31-08-2017 | - | - | - | |||
| 9545 |
|
Trần Hải An | Nam | 11-11-2015 | - | - | - | |||
| 9546 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9547 |
|
Nguyễn Kiệt | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 9548 |
|
Lê Nguyễn Mỹ An | Nữ | 19-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 9549 |
|
Lê Trà My | Nữ | 08-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 9550 |
|
Lê Hữu Châu | Nam | 16-11-2016 | - | - | - | |||
| 9551 |
|
Phạm Đặng Bảo Anh | Nữ | 11-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9552 |
|
Phan Bảo Uy Vũ | Nam | 31-05-2019 | - | - | - | |||
| 9553 |
|
Bùi Ngọc Nguyên Khang | Nam | 15-02-2011 | - | - | - | |||
| 9554 |
|
Trần Hoài Sơn | Nam | 26-01-2008 | - | 1531 | 1547 | |||
| 9555 |
|
Trương Hương Giang | Nữ | 05-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 9556 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 14-04-2017 | - | - | - | |||
| 9557 |
|
Hoàng Lê Ánh Dương | Nữ | 08-08-2008 | - | - | 1563 | w | ||
| 9558 |
|
Hồ Cảnh Khanh | Nam | 23-12-2015 | - | - | - | |||
| 9559 |
|
Vũ Thành Lâm | Nam | 12-02-1980 | - | - | - | |||
| 9560 |
|
Huỳnh Kiên Long | Nam | 25-05-2012 | - | - | - | |||