| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9521 |
|
Cao Nam Khánh | Nam | 04-10-2012 | - | - | - | |||
| 9522 |
|
Wang Wu Jie | Nam | 04-06-2010 | - | 1450 | - | |||
| 9523 |
|
Lương Quốc Thiện | Nam | 27-03-2019 | - | - | - | |||
| 9524 |
|
Nguyễn Việt Tiến | Nam | 08-11-2009 | - | 1542 | - | |||
| 9525 |
|
Lâm Võ Minh Triết | Nam | 17-06-2018 | - | - | - | |||
| 9526 |
|
Võ Đăng Minh Quân | Nam | 29-01-2005 | - | - | - | |||
| 9527 |
|
Bùi Quang Khải | Nam | 02-01-2015 | - | - | - | |||
| 9528 |
|
Nguyễn Minh Thành | Nam | 02-07-2014 | - | - | - | |||
| 9529 |
|
Phan Lương Anh Triết | Nam | 30-07-2015 | - | - | - | |||
| 9530 |
|
Phạm Nguyễn Khánh | Nam | 04-04-2011 | - | - | - | |||
| 9531 |
|
Trần Phương Ly | Nữ | 05-07-2014 | - | 1591 | 1533 | w | ||
| 9532 |
|
Trần Khánh Ca | Nam | 23-04-2013 | - | - | - | |||
| 9533 |
|
Chu Minh Hiếu | Nam | 02-11-2008 | - | - | - | |||
| 9534 |
|
Võ Văn Thiên Phúc | Nam | 28-01-2004 | - | - | - | |||
| 9535 |
|
Trần Lê Quốc Bảo | Nam | 23-09-2015 | - | - | - | |||
| 9536 |
|
Nguyễn Phước Chiêu Phong | Nam | 20-06-2016 | - | - | - | |||
| 9537 |
|
Lê Phan Nhật Thái | Nam | 02-11-1981 | - | - | - | |||
| 9538 |
|
Poirrier Victor Minh | Nam | 21-12-2009 | - | - | - | |||
| 9539 |
|
Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 21-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 9540 |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||