| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9481 |
|
Nguyễn Trần Phương Ngân | Nữ | 02-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 9482 |
|
Phan Đỗ Minh Đức | Nam | 28-11-2006 | - | - | - | |||
| 9483 |
|
Vương Gia Khôi | Nam | 22-10-2005 | - | - | - | |||
| 9484 |
|
Nông Thị Ánh Tuyết | Nữ | 08-08-1974 | - | - | - | w | ||
| 9485 |
|
Nguyen Tran Duy Nhat | Nam | 11-06-2015 | - | - | - | |||
| 9486 |
|
Đỗ Hoàng Phúc | Nam | 22-05-2017 | - | - | - | |||
| 9487 |
|
Huỳnh Tấn Phát | Nam | 05-07-2010 | - | 1544 | 1487 | |||
| 9488 |
|
An Ngọc Minh Khang | Nam | 07-05-2017 | - | - | - | |||
| 9489 |
|
Phạm Gia Đồng | Nam | 30-01-2018 | - | - | - | |||
| 9490 |
|
Phạm Nguyễn Việt Hải | Nam | 07-09-2014 | - | - | - | |||
| 9491 |
|
Lưu Mạnh Nghĩa | Nam | 10-03-2015 | - | - | - | |||
| 9492 |
|
Trịnh Xuân Nhật Minh | Nam | 23-09-2010 | - | - | - | |||
| 9493 |
|
Nguyen Chi Anh Will | Nam | 17-09-2010 | - | - | - | |||
| 9494 |
|
Nguyễn Phạm Minh Trịnh | Nam | 25-09-2011 | - | - | - | |||
| 9495 |
|
Trần Huy Khánh | Nam | 26-04-2012 | - | - | - | |||
| 9496 |
|
Trần Huỳnh Hiếu Hạnh | Nữ | 21-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 9497 |
|
Hoàng Công Tiến | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 9498 |
|
Nguyễn Hoàng Nhân | Nam | 02-02-2012 | - | - | - | |||
| 9499 |
|
Vương Quang Trọng | Nam | 05-06-1985 | - | - | - | |||
| 9500 |
|
Trương Trần Nhật Quang | Nam | 13-03-2005 | - | - | - | |||