| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9461 |
|
Đỗ Trung Hiếu | Nam | 01-03-2014 | - | - | - | |||
| 9462 |
|
Đào Ngọc Gia Bảo | Nam | 28-11-2013 | - | - | - | |||
| 9463 |
|
Nguyễn Hữu Trí | Nam | 25-04-2014 | - | - | - | |||
| 9464 |
|
Vũ Hoàng Khôi Nguyên | Nam | 25-05-2013 | - | - | - | |||
| 9465 |
|
Tạ Minh Khang | Nam | 20-11-2018 | - | - | - | |||
| 9466 |
|
Đinh Việt Long | Nam | 06-06-2003 | - | - | - | |||
| 9467 |
|
Huỳnh Xuân Đăng | Nam | 15-01-2017 | - | - | - | |||
| 9468 |
|
Lê Đình Bảo Lâm | Nam | 16-05-2016 | - | - | - | |||
| 9469 |
|
Huỳnh Tuấn Việt | Nam | 10-06-1988 | - | - | - | |||
| 9470 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 29-09-2018 | - | - | - | |||
| 9471 |
|
Phạm Thế Khải | Nam | 11-12-2016 | - | - | - | |||
| 9472 |
|
Đỗ Minh Tường | Nam | 25-08-2012 | - | - | - | |||
| 9473 |
|
Phạm Hải Tùng | Nam | 25-09-1984 | - | - | - | |||
| 9474 |
|
Nguyễn Đức Trọng | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 9475 |
|
Trần Lê Lan Anh | Nữ | 04-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 9476 |
|
Phạm Doãn Anh Khoa | Nam | 04-05-2007 | - | - | - | |||
| 9477 |
|
Trần Minh Quang | Nam | 08-02-2018 | - | - | - | |||
| 9478 |
|
Lê Minh Khang | Nam | 06-01-2015 | - | - | - | |||
| 9479 |
|
Đào Mạnh Hùng | Nam | 26-05-2017 | - | - | - | |||
| 9480 |
|
Trương Hoàng Lâm | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||