| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9441 |
|
Nghê Thái An | Nữ | 04-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 9442 |
|
Lê Minh Duẩn | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||
| 9443 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 28-12-2018 | - | - | - | |||
| 9444 |
|
Lý Thanh Hồng | Nam | 1961-01-01 | - | - | - | |||
| 9445 |
|
Phạm Tuấn Vũ Linh | Nam | 28-09-1977 | - | - | - | |||
| 9446 |
|
Trần Ngọc Bích | Nữ | 22-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 9447 |
|
Dinh Tien Thanh | Nam | 20-04-2015 | - | - | - | |||
| 9448 |
|
Phan Đào Trường Phước | Nam | 31-01-2012 | - | - | - | |||
| 9449 |
|
Huỳnh Lê Ngọc My | Nữ | 17-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 9450 |
|
Nguyễn Đặng Khánh An | Nữ | 14-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 9451 |
|
Ngô Gia Tuấn | Nam | 15-04-2007 | - | - | - | |||
| 9452 |
|
Vương Yến Thu | Nữ | 03-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 9453 |
|
Đinh Lê Tuấn Anh | Nam | 24-06-2011 | - | 1488 | 1460 | |||
| 9454 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 23-11-2014 | - | - | - | |||
| 9455 |
|
Nguyễn Quốc Uy | Nam | 03-02-2015 | - | - | - | |||
| 9456 |
|
Bùi Anh Tuấn | Nam | 15-04-2016 | - | - | 1559 | |||
| 9457 |
|
Đào Minh Khoa | Nam | 04-09-2013 | - | - | - | |||
| 9458 |
|
Trần Duy Khang | Nam | 08-04-2016 | - | 1435 | 1518 | |||
| 9459 |
|
Dương Huỳnh Minh Thư | Nữ | 20-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 9460 |
|
Phạm Văn Bảo Sơn | Nam | 05-04-2011 | - | - | - | |||