| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9401 |
|
Phan Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 29-05-2001 | - | - | - | |||
| 9402 |
|
Đỗ Minh Hải | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 9403 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 27-11-2013 | - | - | - | |||
| 9404 |
|
Hoàng Hải Đăng | Nam | 16-07-2018 | - | - | - | |||
| 9405 |
|
Chu Nguyên Nam | Nam | 16-11-2013 | - | 1592 | 1638 | |||
| 9406 |
|
Trần Đình Nhân | Nam | 21-02-2010 | - | - | - | |||
| 9407 |
|
Kiều Xuân Phúc | Nam | 05-09-2009 | - | - | - | |||
| 9408 |
|
Bùi Thị Thiên Kim | Nữ | 19-08-2010 | - | - | - | w | ||
| 9409 |
|
Phạm Nam Quân | Nam | 11-09-2006 | - | 1659 | 1690 | |||
| 9410 |
|
Hồ Minh Quân | Nam | 22-02-2010 | - | - | - | |||
| 9411 |
|
Lê Duy Nguyên | Nam | 02-01-2015 | - | 1532 | 1549 | |||
| 9412 |
|
Đàm Thị Thúy Hiền | Nữ | 28-12-2012 | - | - | 1437 | w | ||
| 9413 |
|
Đặng Quang Vũ | Nam | 05-05-2020 | - | - | - | |||
| 9414 |
|
Đào Khuê Tú | Nữ | 09-09-1994 | - | - | - | w | ||
| 9415 |
|
Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | Nữ | 04-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 9416 |
|
Đinh Phúc An | Nam | 14-02-2015 | - | - | - | |||
| 9417 |
|
Phạm Quang Thanh | Nam | 26-10-2012 | - | - | - | |||
| 9418 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 29-01-2013 | - | - | - | |||
| 9419 |
|
Lã Khôi Nguyên | Nam | 21-12-2012 | - | - | - | |||
| 9420 |
|
Lục Gia Kiên | Nam | 19-07-2007 | - | - | - | |||