| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9361 |
|
Lương Đình Bách | Nam | 21-01-2015 | - | 1551 | - | |||
| 9362 |
|
Mai Nguyên | Nam | 15-09-2013 | - | - | - | |||
| 9363 |
|
Nguyễn Hiển Dương | Nam | 26-07-2015 | - | 1407 | 1425 | |||
| 9364 |
|
Phạm Nam Trường | Nam | 28-12-2014 | - | - | - | |||
| 9365 |
|
Bùi Đỗ Khoa | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 9366 |
|
Trần Ngọc Trọng | Nam | 19-10-1989 | NI | - | - | - | ||
| 9367 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9368 |
|
Trần Thiên Bảo | Nam | 26-08-2009 | - | - | - | |||
| 9369 |
|
Ngô Hoàng Nguyên | Nam | 05-10-2019 | - | - | - | |||
| 9370 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 17-07-2010 | - | - | - | |||
| 9371 |
|
Phan Quốc Việt | Nam | 02-08-2009 | - | 1563 | 1549 | |||
| 9372 |
|
Khổng Duy Anh | Nam | 24-05-2008 | - | 1514 | 1609 | |||
| 9373 |
|
Trần Đỗ Khoa | Nam | 26-02-1982 | - | - | - | |||
| 9374 |
|
Lê Hoàng Lam | Nam | 24-03-2019 | - | - | - | |||
| 9375 |
|
Trần Quang Nhật | Nam | 26-04-1983 | - | - | - | |||
| 9376 |
|
Trần Khải Duy | Nam | 16-12-2009 | - | - | - | |||
| 9377 |
|
Vũ Đức Gia Bảo | Nam | 28-12-2016 | - | - | - | |||
| 9378 |
|
Trần Thái Sơn | Nam | 16-09-2012 | - | - | - | |||
| 9379 |
|
Trần Thiện Minh | Nam | 24-07-2011 | - | - | - | |||
| 9380 |
|
Trương Huỳnh Thiên Di | Nữ | 28-03-2019 | - | - | - | w | ||