| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9341 |
|
Bùi Trương Giang Khánh | Nam | 29-10-2019 | - | - | - | |||
| 9342 |
|
Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 23-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 9343 |
|
Phan Tuấn Dũng | Nam | 08-09-2011 | - | - | - | |||
| 9344 |
|
Phan Khánh Linh | Nữ | 01-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 9345 |
|
Phan Xuân Tùng | Nam | 18-04-2012 | - | - | - | |||
| 9346 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 13-03-2016 | - | - | - | |||
| 9347 |
|
Trần Nam Quân | Nam | 14-11-2010 | - | - | - | |||
| 9348 |
|
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 12-07-1982 | - | - | - | |||
| 9349 |
|
Võ Ngọc Hải Đăng | Nam | 02-02-2016 | - | 1451 | 1576 | |||
| 9350 |
|
Lê Hải Anh | Nam | 20-04-2015 | - | - | - | |||
| 9351 |
|
Cao Nguyễn Thái An | Nam | 09-04-2012 | - | - | - | |||
| 9352 |
|
Lữ Cát Tường Vy | Nữ | 30-12-2005 | - | 1708 | - | w | ||
| 9353 |
|
Phạm Đức Bảo | Nam | 18-01-2015 | - | - | - | |||
| 9354 |
|
Trần Bảo Duy | Nam | 07-12-2013 | - | - | - | |||
| 9355 |
|
Lưu Thành Nhân | Nam | 24-02-2014 | - | - | - | |||
| 9356 |
|
Trần Minh Qúy | Nam | 02-07-2013 | - | - | - | |||
| 9357 |
|
Huỳnh Thanh Bảo | Nam | 19-02-2007 | - | - | - | |||
| 9358 |
|
Nguyễn Thảo Lam | Nữ | 08-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 9359 |
|
Nguyễn Diệu Trà My | Nữ | 07-05-1981 | - | - | - | w | ||
| 9360 |
|
Võ Bảo Hân | Nữ | 23-03-2017 | - | - | - | w | ||