| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9301 |
|
Bùi Gia Hưng | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 9302 |
|
Võ Minh Sang | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||
| 9303 |
|
Đỗ Nguyên Phong | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||
| 9304 |
|
Nguyễn Phương Thiện | Nữ | 07-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 9305 |
|
Trương Minh Vũ | Nam | 31-07-2014 | - | - | - | |||
| 9306 |
|
Thái Vĩnh Khôi | Nam | 10-12-2016 | - | - | - | |||
| 9307 |
|
Trần Duy Khương | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 9308 |
|
Trần Vũ Phong | Nam | 18-02-2013 | - | - | - | |||
| 9309 |
|
Nguyễn Sỹ Đạt | Nam | 04-11-2012 | - | - | - | |||
| 9310 |
|
Võ Hoàng Long | Nam | 17-08-1997 | - | 1601 | - | |||
| 9311 |
|
Lê Hoàng Nhật Quang | Nam | 03-02-2016 | - | - | 1559 | |||
| 9312 |
|
Cao Văn Ninh | Nam | 26-12-1985 | - | - | - | |||
| 9313 |
|
Đặng Hải Sơn | Nam | 30-03-2010 | - | 1442 | - | |||
| 9314 |
|
Đỗ Đức Minh Trí | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 9315 |
|
Nguyễn Hiếu Triết | Nam | 10-07-2011 | - | - | - | |||
| 9316 |
|
Lê Quốc Minh | Nam | 16-04-2011 | - | - | - | |||
| 9317 |
|
Lê Võ Ngọc Diệp | Nữ | 22-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 9318 |
|
Đỗ Gia Khiêm | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 9319 |
|
Trần Khánh Ly | Nữ | 29-11-1978 | - | - | - | w | ||
| 9320 |
|
Hồ Bảo Hân | Nữ | 11-06-2016 | - | - | - | w | ||