| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9281 |
|
Vũ Phương Thảo | Nam | 01-06-1986 | - | - | - | |||
| 9282 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 30-07-1996 | - | - | - | |||
| 9283 |
|
Ngô Khả Hân | Nữ | 14-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 9284 |
|
Nguyễn Tiến Minh | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 9285 |
|
Nguyễn Linh Phương | Nữ | 03-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 9286 |
|
Trần Minh | Nam | 21-11-2011 | - | - | - | |||
| 9287 |
|
Dư Xuân Tùng Lâm | Nam | 26-03-2002 | - | 1713 | - | |||
| 9288 |
|
Nguyễn Thùy Anh | Nữ | 07-12-2009 | - | - | - | w | ||
| 9289 |
|
Lương Huyền My | Nữ | 09-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 9290 |
|
Chu Thị Diễm Hằng | Nữ | 30-11-1998 | - | - | - | w | ||
| 9291 |
|
Xuân Gia Huy | Nam | 09-01-2007 | - | - | - | |||
| 9292 |
|
Lê Ngọc Minh Toàn | Nam | 19-03-2009 | - | 1585 | - | |||
| 9293 |
|
Nguyễn Phương Ngân | Nữ | 23-10-2006 | - | - | 1510 | w | ||
| 9294 |
|
Nguyễn Trung Thành | Nam | 05-10-1986 | - | - | - | |||
| 9295 |
|
Đỗ Tùng Dương | Nam | 19-03-1992 | - | - | - | |||
| 9296 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 10-08-2012 | - | - | - | |||
| 9297 |
|
Đỗ Vũ An Huy | Nam | 28-11-2013 | - | - | - | |||
| 9298 |
|
Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 24-06-2008 | - | - | - | |||
| 9299 |
|
Ngô Mai Trang | Nữ | 04-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 9300 |
|
Nguyễn Hà Mây | Nữ | 12-10-2018 | - | - | - | w | ||