| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9261 |
|
Trần Tiến Anh | Nam | 03-05-2012 | - | - | - | |||
| 9262 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 25-10-2016 | - | - | - | |||
| 9263 |
|
Tô Hoàng Nhật Minh | Nam | 06-02-2017 | - | - | - | |||
| 9264 |
|
Lê Ngọc Quốc Trung | Nam | 13-05-1982 | - | - | - | |||
| 9265 |
|
Dương Minh Hoàng | Nam | 19-11-2007 | - | 1568 | 1684 | |||
| 9266 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 17-08-1989 | - | - | - | w | ||
| 9267 |
|
Đỗ Quỳnh Chi | Nữ | 24-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 9268 |
|
Hồ Nguyễn Thanh Duy | Nam | 06-04-2010 | - | 1600 | 1545 | |||
| 9269 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 11-05-2008 | - | - | - | |||
| 9270 |
|
Vũ Lê Ngân Khánh | Nữ | 17-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 9271 |
|
Phan Hoàng An | Nam | 10-06-1991 | - | - | - | |||
| 9272 |
|
Phan Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 13-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 9273 |
|
Huỳnh Trung Kiên | Nam | 25-06-2010 | - | - | - | |||
| 9274 |
|
Đinh Mai Phú Thăng | Nam | 24-02-2013 | - | 1548 | 1426 | |||
| 9275 |
|
Hồ Anh Khoa | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 9276 |
|
Trần Trọng Chiến | Nam | 17-03-2014 | - | - | - | |||
| 9277 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 12-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 9278 |
|
Lê Phú Quý | Nam | 24-03-2016 | - | - | - | |||
| 9279 |
|
Phan Minh Trí | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 9280 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 10-07-2017 | - | - | - | |||