| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9241 |
|
Lê Phạm Khải Hoàn | Nam | 22-04-2014 | - | 1574 | 1543 | |||
| 9242 |
|
Mai Trí Việt | Nam | 05-02-2017 | - | - | - | |||
| 9243 |
|
Lê Đình Hiếu | Nam | 12-08-2011 | - | - | - | |||
| 9244 |
|
Chu Đức Chung | Nam | 05-08-2010 | - | - | - | |||
| 9245 |
|
Trần Nhật Vinh | Nam | 02-02-2017 | - | 1441 | 1464 | |||
| 9246 |
|
Nguyễn Đức Lâm | Nam | 11-11-2008 | - | - | - | |||
| 9247 |
|
Hồ Hùng Anh | Nam | 22-05-2014 | - | - | - | |||
| 9248 |
|
Nguyễn Nhật Phong | Nam | 14-04-2010 | - | - | - | |||
| 9249 |
|
Trần Diệp Vy | Nữ | 24-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 9250 |
|
Võ Trọng Kiên | Nam | 18-11-1973 | NA | - | - | - | ||
| 9251 |
|
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | Nam | 19-08-2018 | - | - | - | |||
| 9252 |
|
Võ Anh Đức | Nam | 14/12/2019 | - | - | - | |||
| 9253 |
|
Phan Gia Hân | Nữ | 18-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 9254 |
|
Đoàn Tuấn Minh | Nam | 04-02-2013 | - | - | - | |||
| 9255 |
|
Nguyễn Phương Uyên | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 9256 |
|
Lư Đan Thủy | Nam | 01-01-1976 | DI | - | - | - | ||
| 9257 |
|
Hoàng Gia Thiên Nam | Nam | 06-01-2012 | - | - | - | |||
| 9258 |
|
Võ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 06-06-2019 | - | - | - | |||
| 9259 |
|
Nguyễn Đình Bảo Khánh | Nam | 11-05-2005 | - | - | - | |||
| 9260 |
|
Dang Nguyen Quan | Nam | 21-02-2017 | - | - | - | |||