| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9201 |
|
Nguyễn Minh Long | Nam | 17-07-2012 | - | 1686 | 1415 | |||
| 9202 |
|
Trần Trung Quân | Nam | 01-11-2011 | - | 1517 | 1513 | |||
| 9203 |
|
Trần Mạnh Hải | Nam | 28-06-2009 | - | - | - | |||
| 9204 |
|
Trần Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 13-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 9205 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 11-09-2013 | - | - | - | |||
| 9206 |
|
Quách Thiên Phúc | Nam | 31-08-2015 | - | - | - | |||
| 9207 |
|
Tào Hải Phong | Nam | 18-09-2012 | - | - | - | |||
| 9208 |
|
Lê Tôn Gia Bảo | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 9209 |
|
Võ Thành Luân | Nam | 02-01-2004 | - | - | - | |||
| 9210 |
|
Phan Vinh | Nam | 09-03-2010 | - | - | - | |||
| 9211 |
|
Lê Nam | Nam | 06-02-2019 | - | - | - | |||
| 9212 |
|
Đặng Hà Thái Sơn | Nam | 27-02-2019 | - | 1592 | 1658 | |||
| 9213 |
|
Hồ Phước Thịnh | Nam | 30-06-2014 | - | - | - | |||
| 9214 |
|
Lê Nam Khánh | Nam | 28-05-2012 | - | - | - | |||
| 9215 |
|
Lương Xuân Phúc | Nam | 10-03-2016 | - | - | - | |||
| 9216 |
|
Lê Phương Khánh | Nữ | 09-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 9217 |
|
Ong Thị Huyền Anh | Nữ | 14-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9218 |
|
Trần Hoàng Đại Sơn | Nam | 21-01-2003 | - | - | - | |||
| 9219 |
|
Trần Xuân Tuấn Tú | Nam | 17-03-2017 | - | - | - | |||
| 9220 |
|
Trần Khắc Thiên Phúc | Nam | 08-02-2015 | - | - | - | |||