| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9161 |
|
Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 23-12-2010 | - | - | - | w | ||
| 9162 |
|
Nguyễn Tường Vy | Nữ | 13-12-2019 | - | - | - | w | ||
| 9163 |
|
Nguyen Ha My | Nữ | 28-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 9164 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 08-03-2017 | - | - | 1533 | |||
| 9165 |
|
Trương Nguyễn Đức Hòa | Nam | 02-10-2014 | - | - | - | |||
| 9166 |
|
Hoàng Trọng Bách | Nam | 18-03-2015 | - | - | - | |||
| 9167 |
|
Hoàng Gia Minh | Nam | 11-11-2014 | - | - | - | |||
| 9168 |
|
Dương Nhật Minh | Nam | 27-09-2006 | - | - | - | |||
| 9169 |
|
Hoàng Ngọc Phúc | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 9170 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 1949-06-14 | - | - | - | w | ||
| 9171 |
|
Lê Minh Kha | Nam | 28-08-2010 | - | 1496 | 1551 | |||
| 9172 |
|
Lê Tiến Thành | Nam | 30-07-2011 | - | - | - | |||
| 9173 |
|
Lâm Nguyễn Đông Quân | Nam | 15-01-2011 | - | - | - | |||
| 9174 |
|
Mai Đức Trí | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 9175 |
|
Nguyễn Thành An | Nam | 05-05-2011 | - | - | - | |||
| 9176 |
|
La Quang Nhật | Nam | 02-09-2018 | - | - | - | |||
| 9177 |
|
Phạm Hoàng Nam | Nam | 17-06-2016 | - | 1411 | - | |||
| 9178 |
|
Lê Hoàng Nghĩa | Nam | 21-07-2013 | - | - | - | |||
| 9179 |
|
Nguyễn Hoàng Hiếu | Nam | 10-11-2015 | - | - | - | |||
| 9180 |
|
Ngô Hoàng Bảo | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||