| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9101 |
|
Phan Vũ Phúc Lân | Nam | 08-07-2008 | - | - | - | |||
| 9102 |
|
Nguyễn Tường Lam | Nữ | 12-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 9103 |
|
Nguyễn Tường Nguyên | Nam | 26-02-2011 | - | - | - | |||
| 9104 |
|
Phan Thái Duy | Nam | 29-01-2014 | - | 1426 | 1572 | |||
| 9105 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 18-12-2012 | - | - | - | |||
| 9106 |
|
Võ Ngọc Minh | Nam | 12-04-1986 | NA | - | - | - | ||
| 9107 |
|
Phạm Công Minh Phát | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 9108 |
|
Đào Trần Mạnh Tú | Nam | 03-07-2014 | - | - | - | |||
| 9109 |
|
Tô Bảo Nam | Nam | 01-02-2011 | - | - | - | |||
| 9110 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 12-06-2016 | - | - | - | |||
| 9111 |
|
Nguyễn Đức Tuệ | Nam | 24-10-2015 | - | - | - | |||
| 9112 |
|
Phạm Văn Long Nhật | Nam | 03-09-2007 | - | - | - | |||
| 9113 |
|
Lê Phan Gia Hưng | Nam | 30-03-2010 | - | 1760 | - | |||
| 9114 |
|
Đàm Minh Tuấn | Nam | 02-10-1977 | NA | - | - | - | ||
| 9115 |
|
Võ Ngọc Quốc Thịnh | Nam | 07-04-2015 | - | - | - | |||
| 9116 |
|
Phạm Việt Tiến | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9117 |
|
Trần Thế Pháp | Nam | 10-01-2000 | - | - | - | |||
| 9118 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 28-07-2014 | - | - | - | |||
| 9119 |
|
Trần Phương Bảo Châu | Nữ | 16-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 9120 |
|
Vũ Minh Quân | Nam | 02-04-2002 | - | - | - | |||