| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9041 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Đức | Nam | 26-12-2013 | - | - | - | |||
| 9042 |
|
Phan Quốc Cơ | Nam | 03-09-2018 | - | - | - | |||
| 9043 |
|
Trần Anh Tú | Nam | 30-06-2016 | - | - | - | |||
| 9044 |
|
Nguyễn Chí Thiện | Nam | 17-11-2007 | - | 1605 | - | |||
| 9045 |
|
Võ Anh Hào | Nam | 04-04-2015 | - | - | 1465 | |||
| 9046 |
|
Nguyễn Xuân Minh Khánh | Nam | 13-01-2014 | - | - | - | |||
| 9047 |
|
Lê Thị Quỳnh Chi | Nữ | 27-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 9048 |
|
Nguyễn Hữu Lưu Khiêm | Nam | 01-01-2004 | - | - | - | |||
| 9049 |
|
Dương Tuấn Kiệt | Nam | 12-08-2011 | - | - | - | |||
| 9050 |
|
Lê Duy Tiến | Nam | 16-08-2013 | - | - | 1429 | |||
| 9051 |
|
Trần Phạm Nhật Minh | Nam | 15-01-2013 | - | 1567 | 1573 | |||
| 9052 |
|
Phạm Đỗ Thiên Ân | Nam | 26-07-2014 | - | - | - | |||
| 9053 |
|
Nguyễn Minh Kiệt | Nam | 09-04-2009 | - | - | - | |||
| 9054 |
|
Nguyễn Thị Phương Thúy | Nữ | 28-09-1985 | NA | - | - | - | w | |
| 9055 |
|
Hoàng Minh Khôi | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 9056 |
|
Lã Minh Trường | Nam | 01-08-2001 | - | - | - | |||
| 9057 |
|
Nguyễn Tân Phong | Nam | 13-10-2015 | - | - | - | |||
| 9058 |
|
Vương Bảo Châu | Nữ | 13-02-2015 | - | 1411 | - | w | ||
| 9059 |
|
Tong Duc Hoa | Nam | 06-01-2006 | - | - | - | |||
| 9060 |
|
Đào Lê Quang Thanh | Nam | 01-11-2010 | - | - | - | |||