| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9021 |
|
Đỗ Thị Mai | Nữ | 05-02-1988 | - | - | - | w | ||
| 9022 |
|
Lê Kim Sơn | Nam | 03-04-2014 | - | 1552 | - | |||
| 9023 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 29-08-2011 | - | 1438 | - | |||
| 9024 |
|
Nguyễn Tiến Nhân | Nam | 02-12-2009 | - | - | - | |||
| 9025 |
|
Lê Đình Thái | Nam | 16-12-2013 | - | 1461 | 1413 | |||
| 9026 |
|
Nguyễn Tiến Long | Nam | 26-05-2012 | - | - | - | |||
| 9027 |
|
Đặng Thị Ngọc Bích | Nữ | 1959-04-23 | - | - | - | w | ||
| 9028 |
|
Bùi Bảo Khanh | Nam | 16-09-2015 | - | - | - | |||
| 9029 |
|
Võ Hoàng Nguyên | Nam | 15-01-2014 | - | - | - | |||
| 9030 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 9031 |
|
Ca Hưng Quốc | Nam | 11-02-2015 | - | - | - | |||
| 9032 |
|
Nguyễn Tuấn Phong | Nam | 08-06-2013 | - | - | - | |||
| 9033 |
|
Trần Thụy Vũ | Nữ | 13-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 9034 |
|
Đỗ Huy Khải | Nam | 19-07-2011 | - | - | - | |||
| 9035 |
|
Tào Minh Triết | Nam | 16-06-2012 | - | - | - | |||
| 9036 |
|
Nguyễn Thuận Phong | Nam | 02-12-2011 | - | - | - | |||
| 9037 |
|
Huỳnh Lê Tùng Kha | Nam | 14-07-2013 | - | - | - | |||
| 9038 |
|
Trần Đan Lê | Nữ | 08-10-2006 | - | - | - | w | ||
| 9039 |
|
Nguyễn Thế Toàn | Nam | 17-06-2016 | - | - | - | |||
| 9040 |
|
Trần Thùy Trang | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||