| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9001 |
|
Phan Lê Nguyên | Nam | 16-09-2016 | - | - | - | |||
| 9002 |
|
Trần Tiến Phát | Nam | 05-07-2005 | - | - | - | |||
| 9003 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 19-02-2015 | - | - | 1408 | w | ||
| 9004 |
|
Phạm Hồng Nhật | Nam | 05-07-1986 | NA | - | - | - | ||
| 9005 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 13-06-2016 | - | - | - | |||
| 9006 |
|
Polodna Thiên Long | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 9007 |
|
Đỗ Hữu Nam Phong | Nam | 31-08-2016 | - | 1450 | - | |||
| 9008 |
|
Trần Lương Minh | Nam | 29-09-2014 | - | - | - | |||
| 9009 |
|
Tống Thùy Chi | Nữ | 17-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 9010 |
|
Đào Xuân Thủy | Nam | 23-01-2003 | - | - | - | |||
| 9011 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 30-09-1999 | - | - | - | |||
| 9012 |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | Nữ | 21-10-2004 | - | - | 1587 | w | ||
| 9013 |
|
Nguyễn Chấn Phong | Nam | 30-07-2011 | - | - | - | |||
| 9014 |
|
Trương Cát Tường | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 9015 |
|
Lê Nguyễn An Nhiên | Nữ | 21-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 9016 |
|
Trương Thị Tuyết Hạnh | Nữ | 30-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 9017 |
|
Trần Nguyễn Hùng Cường | Nam | 02-12-2007 | - | - | - | |||
| 9018 |
|
Nguyễn Duy Hưng | Nam | 15-02-1999 | - | - | - | |||
| 9019 |
|
Nguyễn Thị Linh | Nữ | 21-10-1993 | - | 1633 | 1725 | w | ||
| 9020 |
|
Huỳnh Gia Khang | Nam | 14-01-2009 | - | - | - | |||