| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8941 |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 03-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 8942 |
|
Huỳnh Quốc Dũng | Nam | 04-08-2003 | - | - | - | |||
| 8943 |
|
Phạm Văn Hoành | Nam | 1968-02-07 | - | - | - | |||
| 8944 |
|
Trần Văn Phúc | Nam | 01-06-2014 | - | - | 1440 | |||
| 8945 |
|
Nguyễn Phan Bình Minh | Nam | 02-10-2004 | - | - | - | |||
| 8946 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nữ | 23-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8947 |
|
Trần Chí Hải Nguyên | Nam | 17-09-2011 | - | - | - | |||
| 8948 |
|
Lê Xuân Phúc | Nam | 14-05-2018 | - | - | - | |||
| 8949 |
|
Âu Lạc Long Quân | Nam | 30-08-2016 | - | - | - | |||
| 8950 |
|
Nguyễn Minh Tú | Nam | 17-09-1995 | - | - | - | |||
| 8951 |
|
Đặng Anh Tú | Nam | 03-03-2009 | - | - | - | |||
| 8952 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 28-02-2011 | - | - | - | |||
| 8953 |
|
Chu Hoàng Anh | Nam | 12-10-2008 | - | - | - | |||
| 8954 |
|
Phạm Yến Nhi | Nữ | 23-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 8955 |
|
Ngô Khánh Chi | Nữ | 26-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 8956 |
|
Nguyễn Văn Huy | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 8957 |
|
Võ Đặng Ngọc Lâm | Nam | 29-08-2013 | - | - | - | |||
| 8958 |
|
Trần Hải Long | Nam | 13-07-2012 | - | - | - | |||
| 8959 |
|
Trương Quang Hải | Nam | 23-04-2012 | - | - | - | |||
| 8960 |
|
Nguyễn Thiên Phúc Khang | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||