| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8921 |
|
Đỗ Phạm Thanh Thư | Nữ | 13-03-2015 | - | - | 1583 | w | ||
| 8922 |
|
Mai Đình Phúc | Nam | 11-10-2005 | - | - | - | |||
| 8923 |
|
Vũ Duy Gia Bảo | Nam | 26-12-2011 | - | - | - | |||
| 8924 |
|
Lê Mai Anh | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 8925 |
|
Vũ Quang Vinh | Nam | 29-06-2002 | - | - | - | |||
| 8926 |
|
Phạm Minh Khang | Nam | 18-01-2014 | - | - | - | |||
| 8927 |
|
Lê Hà Mỹ Oanh | Nữ | 12-01-2012 | - | 1620 | 1521 | w | ||
| 8928 |
|
Đỗ Ngọc Hà Phương | Nữ | 17-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 8929 |
|
Trần Đỗ Hoàng Nguyên | Nam | 12-10-1996 | - | 1605 | 1555 | |||
| 8930 |
|
Nguyễn Nhân Hiền Minh | Nam | 17-01-2014 | - | - | - | |||
| 8931 |
|
Trần Trung Tín | Nam | 06-12-1989 | - | - | - | |||
| 8932 |
|
Bùi Khải Minh | Nam | 06-11-2014 | - | - | - | |||
| 8933 |
|
Lê Viết Giang Anh Kiệt | Nam | 30-05-2015 | - | - | - | |||
| 8934 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 10-05-2014 | - | - | - | |||
| 8935 |
|
Kan Trí Phong Aiden | Nam | 28-06-2015 | - | - | - | |||
| 8936 |
|
Cao Ngọc Dũng | Nam | 27-09-2012 | - | - | - | |||
| 8937 |
|
Hồ Minh Trí | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 8938 |
|
Trương Quốc Trưởng | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 8939 |
|
Lưu Tuyết Vân | Nữ | 27-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 8940 |
|
Phan Thị Quỳnh An | Nữ | 09-01-2004 | - | - | - | w | ||