| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8901 |
|
Vũ Hoàng Phúc | Nam | 01-02-2017 | - | - | - | |||
| 8902 |
|
Trần Đức Minh | Nam | 01-08-2006 | - | - | - | |||
| 8903 |
|
Phạm Trần Kim Ngân | Nữ | 14-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8904 |
|
Lê Bá Thành | Nam | 19-02-1982 | NA;NI | - | - | - | ||
| 8905 |
|
Nguyễn Đình Tuệ | Nam | 27-01-2009 | - | - | - | |||
| 8906 |
|
Châu Quốc Đạt | Nam | 03-01-1983 | - | - | - | |||
| 8907 |
|
Liễu Chấn Hào | Nam | 21-09-2002 | - | - | - | |||
| 8908 |
|
Võ Quốc Phi | Nam | 23-09-2015 | - | - | - | |||
| 8909 |
|
Nguyễn Vĩnh Gia Khang | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||
| 8910 |
|
Đỗ Thành Đạt | Nam | 09-02-2004 | - | - | - | |||
| 8911 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hồi | Nữ | 12-01-1976 | - | - | - | w | ||
| 8912 |
|
Trương Hà Minh | Nam | 19-03-2010 | - | - | - | |||
| 8913 |
|
Nguyễn Sĩ Khải | Nam | 06-04-1980 | - | - | - | |||
| 8914 |
|
Cao Chí Khiêm | Nam | 16-04-2018 | - | 1474 | - | |||
| 8915 |
|
Hà Thị Minh Thư | Nữ | 22-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 8916 |
|
Bùi Hà Ngân | Nữ | 20-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 8917 |
|
Hà Hải Ninh | Nam | 31-07-2000 | - | - | - | |||
| 8918 |
|
Vũ Hải Anh | Nam | 11-03-2019 | - | - | - | |||
| 8919 |
|
Trần Hữu Tình | Nam | 19-07-1986 | - | - | - | |||
| 8920 |
|
Lê Quốc Thành | Nam | 31-12-2010 | - | - | - | |||