| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8841 |
|
Hoàng Anh Kiệt | Nam | 03-07-2012 | - | - | - | |||
| 8842 |
|
Nguyễn Nhật Đăng | Nam | 22-08-2008 | - | - | - | |||
| 8843 |
|
Nguyễn Công Việt | Nam | 04-07-1993 | - | - | - | |||
| 8844 |
|
Nguyễn Thế Thành | Nam | 15-09-2013 | - | - | - | |||
| 8845 |
|
Nguyễn Bùi Hữu Thanh | Nam | 25-09-2002 | - | - | - | |||
| 8846 |
|
Nguyễn Nhật Lâm | Nam | 03-06-2015 | - | - | - | |||
| 8847 |
|
Nguyễn Danh Thái | Nam | 30-03-2015 | - | - | - | |||
| 8848 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 24-08-2016 | - | - | - | |||
| 8849 |
|
Võ Hữu Nhân | Nam | 11-05-2011 | - | - | - | |||
| 8850 |
|
Hoàng Quốc An | Nam | 27-10-2011 | - | - | - | |||
| 8851 |
|
Nguyễn Nguyên Thuật | Nam | 25-07-2012 | - | - | - | |||
| 8852 |
|
Đoàn Như Thảo | Nữ | 13-07-1992 | - | - | - | w | ||
| 8853 |
|
Vương Hồng Khiêm | Nam | 25-09-2011 | - | 1582 | 1538 | |||
| 8854 |
|
Lê Gia Phát | Nam | 21-08-2018 | - | - | - | |||
| 8855 |
|
Nguyễn Tuyết Linh | Nữ | 01-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 8856 |
|
Đinh Mình Khôi | Nam | 06-05-2019 | - | - | - | |||
| 8857 |
|
Nguyễn Đình Đức Toàn | Nam | 24-09-2014 | - | - | - | |||
| 8858 |
|
Ngô Quỳnh Anh | Nữ | 13-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 8859 |
|
Diệp Tường Nghiêm | Nam | 25-06-2003 | - | - | - | |||
| 8860 |
|
Hồ Phan Phú Hưng | Nam | 30-01-2010 | - | - | - | |||