| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8821 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 14-05-2014 | - | - | - | |||
| 8822 |
|
Trần Đức Lộc | Nam | 06-05-1997 | - | - | - | |||
| 8823 |
|
Phan Trung Kiên | Nam | 22-10-2002 | - | - | - | |||
| 8824 |
|
Nguyễn Khánh Thư | Nữ | 01-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 8825 |
|
Lê Văn Trường | Nam | 18-11-1999 | - | - | - | |||
| 8826 |
|
Phạm Phương Quỳnh | Nữ | 07-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 8827 |
|
Trần Nguyễn Duy Thông | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 8828 |
|
Nguyễn Trọng Phúc | Nam | 31-08-2013 | - | - | 1501 | |||
| 8829 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Anh | Nữ | 25-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 8830 |
|
Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 03-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 8831 |
|
Trần Đỗ Ngọc Bảo | Nam | 17-05-2016 | - | - | - | |||
| 8832 |
|
Phan Thanh Huy | Nam | 02-06-2008 | - | 1648 | - | |||
| 8833 |
|
Nguyễn Diệu An | Nữ | 08-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 8834 |
|
Trần Anh Ngân | Nữ | 05-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 8835 |
|
Phạm Khánh Ngân | Nữ | 02-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 8836 |
|
Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 07-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 8837 |
|
Bùi Trương Vân Khánh | Nữ | 14-08-2017 | - | - | - | w | ||
| 8838 |
|
Ngô Trung Kiên | Nam | 05-01-2002 | - | - | - | |||
| 8839 |
|
Huỳnh Hiểu Long | Nam | 24-05-2012 | - | 1410 | - | |||
| 8840 |
|
Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 05-02-2014 | - | - | - | |||