| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8801 |
|
Lê Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 8802 |
|
Trần Viết Quốc Việt | Nam | 22-01-2015 | - | - | - | |||
| 8803 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Châu | Nữ | 02-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8804 |
|
Nguyễn Đăng Nguyên | Nam | 09-01-2010 | - | - | - | |||
| 8805 |
|
Tống Trần An Khang | Nam | 06-03-2010 | - | - | - | |||
| 8806 |
|
Lê Quỳnh Chi | Nữ | 07-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 8807 |
|
Vũ Tiến Mạnh | Nam | 15-06-1989 | - | - | - | |||
| 8808 |
|
Võ Công Thuận | Nam | 12-01-1984 | - | - | - | |||
| 8809 |
|
Nguyễn Hoàng Khánh Thy | Nữ | 21-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 8810 |
|
Hoàng Ngọc Đoan Trang | Nữ | 31-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 8811 |
|
Trịnh Anh Tú | Nam | 25-06-2012 | - | - | 1550 | |||
| 8812 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 13-09-2013 | - | - | - | |||
| 8813 |
|
Lê Thị Hồng Gấm | Nữ | 07-08-1991 | - | - | - | w | ||
| 8814 |
|
Phùng Vi Duy Phong | Nam | 17-09-2007 | - | - | - | |||
| 8815 |
|
Nguyễn Huy Bách | Nam | 15-01-2011 | - | - | - | |||
| 8816 |
|
Trần Thế Quang | Nam | 08-12-2013 | - | - | - | |||
| 8817 |
|
Võ Ngọc Thịnh | Nam | 28-09-2011 | - | - | - | |||
| 8818 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 01-11-2015 | - | - | - | |||
| 8819 |
|
Võ Anh Kiệt | Nam | 10-05-2015 | - | - | - | |||
| 8820 |
|
Nghiêm Bá Khánh Toàn | Nam | 08-03-2007 | - | 1491 | - | |||