| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8781 |
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 22-05-2016 | - | 1425 | - | w | ||
| 8782 |
|
Chống Nhật Phát | Nam | 09-01-2009 | - | - | - | |||
| 8783 |
|
Trần Lâm Diễm Quỳnh | Nữ | 23-08-2004 | - | - | - | w | ||
| 8784 |
|
Trần Thị Như Tiên | Nữ | 11-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 8785 |
|
Phan Ngọc Cát Tiên | Nữ | 07-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 8786 |
|
Trần Khôi Nguyên | Nam | 06-03-2016 | - | - | - | |||
| 8787 |
|
Nguyễn Lâm Gia Hưng | Nam | 19-01-2020 | - | - | - | |||
| 8788 |
|
Đặng Phạm Anh Khôi | Nam | 20-11-2015 | - | - | - | |||
| 8789 |
|
Phạm Thị Bích Thanh | Nữ | 28-07-2012 | - | - | 1424 | w | ||
| 8790 |
|
Nguyễn Doãn Nam Anh | Nam | 14-02-2001 | - | - | - | |||
| 8791 |
|
Ngô Gia Bửu | Nữ | 13-12-2008 | - | 1515 | 1456 | w | ||
| 8792 |
|
Nguyễn Nam Toàn | Nam | 26-06-2016 | - | - | - | |||
| 8793 |
|
Hoàng Bảo Nguyên | Nam | 03-08-2016 | - | - | - | |||
| 8794 |
|
Giang Thị Thanh Bình | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 8795 |
|
Nguyễn Bá Phúc | Nam | 08-09-2015 | - | - | - | |||
| 8796 |
|
Nguyễn Khánh Lâm | Nam | 31-01-2016 | - | - | - | |||
| 8797 |
|
Đỗ Thành Lộc | Nam | 07-05-2003 | - | - | - | |||
| 8798 |
|
Nguyễn Minh Nhân | Nam | 27-06-2009 | - | - | - | |||
| 8799 |
|
Đàm Khánh Nam | Nam | 21-12-2012 | - | - | - | |||
| 8800 |
|
Nguyễn Doãn Khánh Vy | Nữ | 08-11-2006 | - | - | - | w | ||