| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8681 |
|
Vũ Thái Hòa | Nam | 10-05-2011 | - | - | - | |||
| 8682 |
|
Nguyễn Duy Anh | Nam | 07-10-2009 | - | - | - | |||
| 8683 |
|
Phan Hồ Mỹ Tâm | Nữ | 03-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 8684 |
|
Võ Đăng Huy | Nam | 15-10-2012 | - | - | - | |||
| 8685 |
|
Trần Duy Đạt | Nam | 29-01-1994 | NA | - | - | - | ||
| 8686 |
|
Nguyễn Đặng Anh Khoa | Nam | 07-02-2014 | - | - | - | |||
| 8687 |
|
Phạm Đắc Nguyên Khôi | Nam | 26-02-2018 | - | - | - | |||
| 8688 |
|
Đinh Trần Nam Kiệt | Nam | 15-09-2013 | - | - | - | |||
| 8689 |
|
Trương Huỳnh Duy | Nam | 21-11-2006 | - | - | - | |||
| 8690 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 8691 |
|
Hoàng Quốc Anh | Nam | 23/02/2010 | - | - | - | |||
| 8692 |
|
Võ Thị Thủy | Nữ | 29-04-1992 | - | - | - | w | ||
| 8693 |
|
Nguyễn Hải Ngọc | Nữ | 22-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 8694 |
|
Bùi Ngọc | Nam | 21-09-1982 | FA | - | - | - | ||
| 8695 |
|
Lê Thị Thi | Nam | 01-01-1989 | DI | - | - | - | ||
| 8696 |
|
Bùi Khánh Chi | Nữ | 20-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 8697 |
|
Trần Ngọc Minh Nguyên | Nam | 11-04-2005 | - | - | - | |||
| 8698 |
|
Lê Hồ Hoàng Phúc | Nữ | 25-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 8699 |
|
Trần Kiêm Gia Hy | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 8700 |
|
Võ Từ Diễm Quỳnh | Nữ | 10-03-2017 | - | - | - | w | ||