| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8661 |
|
Nguyễn Thế Tùng | Nam | 30-01-2017 | - | - | - | |||
| 8662 |
|
Bạch Huỳnh Minh Quang | Nam | 28-11-2015 | - | - | - | |||
| 8663 |
|
Thái Thanh Kỳ | Nam | 04-01-1977 | - | 1694 | 1534 | |||
| 8664 |
|
Hồ Bảo Hoàng | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 8665 |
|
Trần Viết Dung | Nam | 15-10-1984 | - | - | - | |||
| 8666 |
|
Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Nam | 10-01-1992 | - | - | - | |||
| 8667 |
|
Đoàn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 02-05-2003 | - | - | - | |||
| 8668 |
|
Bùi Phương Linh | Nữ | 15-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 8669 |
|
Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 15-07-2013 | - | - | - | |||
| 8670 |
|
Ngô Nhật Long Hải | Nam | 15-10-2008 | - | 1459 | 1433 | |||
| 8671 |
|
Pham Manh Quang | Nam | 05-10-2009 | - | - | - | |||
| 8672 |
|
Trần Sỹ Hải | Nam | 18-02-2012 | - | 1587 | - | |||
| 8673 |
|
Nguyễn Bắc Đăng Lâm | Nam | 28-10-2017 | - | - | - | |||
| 8674 |
|
Trần Hoàng Khang | Nam | 14-06-2012 | - | - | - | |||
| 8675 |
|
Phan Minh Vũ | Nam | 02-08-2012 | - | - | - | |||
| 8676 |
|
Đặng Thị Thúy Hiền | Nữ | 12-04-1998 | - | - | - | w | ||
| 8677 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Hải | Nam | 16-06-2014 | - | 1514 | - | |||
| 8678 |
|
Lại Hoàng Lê | Nam | 21-07-1997 | - | - | - | |||
| 8679 |
|
Phạm Quỳnh Hoa | Nữ | 31-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 8680 |
|
Phạm Đức Khải | Nam | 04-01-2017 | - | - | - | |||