| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8641 |
|
Đặng Sơn Hải | Nam | 26-07-2016 | - | - | - | |||
| 8642 |
|
Hoàng Anh Tuấn | Nam | 28-10-2011 | - | - | - | |||
| 8643 |
|
Nguyễn Quốc Thịnh | Nam | 22-09-2009 | - | 1481 | - | |||
| 8644 |
|
Nguyễn Quang Tú | Nam | 27-07-1998 | - | - | - | |||
| 8645 |
|
Nguyễn Tiến Đăng | Nam | 25-02-2017 | - | - | - | |||
| 8646 |
|
Phạm Thanh Tuấn | Nam | 03-04-2014 | - | - | - | |||
| 8647 |
|
Trần Duy Trường | Nam | 04-05-2001 | - | - | - | |||
| 8648 |
|
Nguyễn Quỳnh Diệu Linh | Nữ | 03-05-1992 | - | - | - | w | ||
| 8649 |
|
Tôn Minh Thiện | Nam | 07-01-2003 | - | - | - | |||
| 8650 |
|
Phan Đan Anh | Nữ | 15-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 8651 |
|
Lê Nguyễn Hoàng Long | Nam | 03-10-2008 | - | - | - | |||
| 8652 |
|
Đỗ Chế Nhất Linh | Nữ | 28-10-2012 | - | 1498 | - | w | ||
| 8653 |
|
Hoàng Bảo Nam | Nam | 15-01-2012 | - | - | - | |||
| 8654 |
|
Bùi Quốc Bảo | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 8655 |
|
Nguyễn Phương Anh | Nữ | 21-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 8656 |
|
Phạm Quang Khải | Nam | 24-06-2012 | - | - | - | |||
| 8657 |
|
Nguyễn Trung Hiếu Hiền | Nữ | 12-09-2003 | - | - | - | w | ||
| 8658 |
|
Nguyễn Trần Minh Thư | Nữ | 31-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 8659 |
|
Đặng Phúc Nguyên | Nam | 05-11-2004 | - | - | - | |||
| 8660 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang | Nữ | 04-01-2005 | - | - | - | w | ||