| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8601 |
|
Nguyễn Hoàng Quang Minh | Nam | 08-05-2014 | - | - | - | |||
| 8602 |
|
Trần Nhật Minh | Nam | 30-10-2015 | - | - | - | |||
| 8603 |
|
Mã Thị Hoài Anh | Nữ | 08-01-2013 | - | 1510 | 1522 | w | ||
| 8604 |
|
Nguyễn Thái Kỳ Nhiên | Nữ | 16-09-2010 | - | - | - | w | ||
| 8605 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 02-11-2015 | - | 1450 | 1487 | |||
| 8606 |
|
Hồ Phúc Hải | Nam | 29-09-2014 | - | - | - | |||
| 8607 |
|
Phan Trường Lâm | Nam | 22-01-2012 | - | - | - | |||
| 8608 |
|
Tôn Thất Lương Chính | Nam | 1964-06-11 | - | - | - | |||
| 8609 |
|
Nguyễn Duy Thái | Nam | 13-02-2011 | - | - | - | |||
| 8610 |
|
Nguyễn Trường Thịnh | Nam | 21-10-2011 | - | - | - | |||
| 8611 |
|
Nguyễn Bảo Lê Hoàng | Nam | 10-02-2015 | - | - | - | |||
| 8612 |
|
La Phúc Khang | Nam | 05-06-2013 | - | - | - | |||
| 8613 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 03-05-2013 | - | - | - | |||
| 8614 |
|
Bùi Thành Đạt | Nam | 07-09-2015 | - | - | - | |||
| 8615 |
|
Nguyễn Thảo Linh Đan | Nữ | 11-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 8616 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 08-09-2015 | - | 1675 | - | |||
| 8617 |
|
Nguyễn Anh Tuệ Nhi | Nữ | 19-02-2019 | - | - | 1449 | w | ||
| 8618 |
|
Mai Đình Trung | Nam | 05-10-2005 | - | - | - | |||
| 8619 |
|
Đỗ Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 17-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 8620 |
|
Phan Huỳnh Minh Duy | Nam | 18-12-2002 | - | - | - | |||