| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8581 |
|
Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 18-04-2003 | - | - | - | w | ||
| 8582 |
|
Phạm Hồng Phước | Nữ | 19-12-1989 | - | - | - | w | ||
| 8583 |
|
Nguyễn Bình Nguyên | Nam | 28-03-2009 | - | 1591 | - | |||
| 8584 |
|
Phạm Minh Anh | Nữ | 04-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 8585 |
|
Nguyễn Đình Hiếu | Nam | 09-01-2014 | - | - | - | |||
| 8586 |
|
Nguyễn Lê Trọng Nghĩa | Nam | 10-08-2003 | - | - | - | |||
| 8587 |
|
Nguyễn Viết Gia Phú | Nam | 22-09-2013 | - | - | - | |||
| 8588 |
|
Hà Hồng Nhi | Nữ | 03-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 8589 |
|
Trịnh Ngọc Như Thảo | Nữ | 13-02-2007 | - | - | - | w | ||
| 8590 |
|
Trần Minh Gia Huy | Nam | 25-03-2016 | - | - | - | |||
| 8591 |
|
Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 10-09-2007 | - | - | - | w | ||
| 8592 |
|
Đỗ Bảo Long | Nam | 07-02-2016 | - | - | - | |||
| 8593 |
|
Trương Uyên Thư | Nữ | 22-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 8594 |
|
Phí Gia Bảo | Nam | 29-10-2014 | - | - | - | |||
| 8595 |
|
Chu Bảo Khánh | Nam | 26-05-2012 | - | 1466 | - | |||
| 8596 |
|
Nguyễn Chí Bách | Nam | 14-10-2012 | - | - | - | |||
| 8597 |
|
Trần Hải Nam | Nam | 12-03-2011 | - | - | - | |||
| 8598 |
|
Nguyễn Đức Thảo | Nam | 01-08-1988 | - | - | - | |||
| 8599 |
|
Vũ Minh Đức | Nam | 14-07-2016 | - | - | - | |||
| 8600 |
|
Vũ Minh Thái | Nam | 01-07-2009 | - | 1488 | - | |||