| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8521 |
|
Nguyễn Ngọc Bách | Nam | 29-03-2016 | - | - | - | |||
| 8522 |
|
Nguyễn Linh Nga | Nữ | 15-09-2008 | - | - | - | w | ||
| 8523 |
|
Nguyễn Tiến Đức | Nam | 23-09-1992 | - | - | - | |||
| 8524 |
|
Nguyễn Bình An | Nam | 23-06-2007 | - | - | - | |||
| 8525 |
|
Trần Văn Chiến | Nam | 13-06-1989 | - | - | - | |||
| 8526 |
|
Nguyễn Phương Mai | Nữ | 04-03-2008 | - | 1533 | 1543 | w | ||
| 8527 |
|
Cao Trí Dũng | Nam | 18-10-2011 | - | 1622 | 1526 | |||
| 8528 |
|
Từ Ngọc Bảo Châu | Nữ | 18-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 8529 |
|
Nguyễn Đông Quân | Nam | 02-06-2016 | - | - | - | |||
| 8530 |
|
Hoàng Tuệ Anh | Nữ | 02-05-2020 | - | - | - | w | ||
| 8531 |
|
Đào Nguyễn Phương Linh | Nữ | 10-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 8532 |
|
Mai Chí Duy | Nam | 15-01-2008 | - | - | - | |||
| 8533 |
|
Nguyễn Thanh An | Nam | 19-09-2012 | - | - | - | |||
| 8534 |
|
Đỗ Thiện Nhân | Nam | 21-10-2011 | - | 1497 | - | |||
| 8535 |
|
Võ Hoàng Minh | Nam | 22-12-2010 | - | - | 1550 | |||
| 8536 |
|
Trần Hồng Quang | Nam | 09-04-2008 | - | - | - | |||
| 8537 |
|
Đào Nhật Gia Phước | Nam | 05-08-2010 | - | 1593 | - | |||
| 8538 |
|
Hồ Phương Anh | Nữ | 22-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 8539 |
|
Đinh Thị Minh Lộc | Nữ | 16-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 8540 |
|
Nguyễn Đình Phúc Nguyên | Nam | 01-05-2015 | - | - | - | |||