| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8501 |
|
Nguyễn Lâm Nhã Quỳnh | Nữ | 05-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 8502 |
|
Trần Trung Nghĩa | Nam | 13-04-2013 | - | - | - | |||
| 8503 |
|
Nguyễn Băng Phương | Nữ | 27-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 8504 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 22-10-2007 | - | - | - | |||
| 8505 |
|
Trần Hoàng Thiên Kim | Nữ | 31-10-2012 | - | 1431 | - | w | ||
| 8506 |
|
Lê Phước Thịnh | Nam | 13-02-2018 | - | - | - | |||
| 8507 |
|
Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 06-09-1996 | - | - | - | w | ||
| 8508 |
|
Lại Thế Đạt | Nam | 17-08-2004 | - | - | - | |||
| 8509 |
|
Nguyễn Hoàng Quốc Anh | Nam | 30-09-2011 | - | - | - | |||
| 8510 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 25-10-2011 | - | - | - | |||
| 8511 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 16-12-2011 | - | - | - | |||
| 8512 |
|
Đồng Vương Hùng | Nam | 15-06-2011 | - | - | 1560 | |||
| 8513 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 1964-04-30 | - | - | - | |||
| 8514 |
|
Phan Lê Ngọc Vân | Nữ | 23-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 8515 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 14-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 8516 |
|
Âu Vũ Trường Sơn | Nam | 02-01-2017 | - | - | - | |||
| 8517 |
|
Lê Trung Kiên | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 8518 |
|
Vũ An Nhiên | Nữ | 05-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 8519 |
|
Lê Trung Phong | Nam | 29-01-2007 | - | - | - | |||
| 8520 |
|
Đinh Gia Huy | Nam | 22-04-2013 | - | 1461 | 1688 | |||