| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8481 |
|
Vũ Trần Khôi Nguyên | Nam | 08-08-2015 | - | - | - | |||
| 8482 |
|
Phạm Thái Vương | Nam | 27-08-2012 | - | - | - | |||
| 8483 |
|
Nguyễn Vũ Xuân Anh | Nữ | 21-01-2014 | - | 1401 | 1425 | w | ||
| 8484 |
|
Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 07-01-1999 | - | - | - | w | ||
| 8485 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tân | Nam | 11-05-2007 | - | - | - | |||
| 8486 |
|
Bùi Đức Tài Thịnh | Nam | 09-02-2012 | - | - | - | |||
| 8487 |
|
Huỳnh Phạm Tuyết Trinh | Nữ | 13-04-1993 | - | - | - | w | ||
| 8488 |
|
Thái Ngọc Long | Nam | 16-07-1985 | NI | - | - | - | ||
| 8489 |
|
Đàm Xuân Sơn | Nam | 28-06-2004 | - | - | - | |||
| 8490 |
|
Vu Hoang Bach | Nam | 30-03-2019 | - | - | - | |||
| 8491 |
|
Nguyễn Trung Hải | Nam | 04-01-2014 | - | - | - | |||
| 8492 |
|
Phùng Văn Tấn Điền | Nam | 10-02-2012 | - | - | - | |||
| 8493 |
|
Đoàn Anh Đức | Nam | 31-07-2015 | - | 1450 | - | |||
| 8494 |
|
Phan Gia Tín | Nam | 25-01-2011 | - | - | - | |||
| 8495 |
|
Nguyễn Hữu Hà Thành | Nam | 28-10-2010 | - | - | - | |||
| 8496 |
|
Trần Phạm Song Ngọc | Nữ | 02-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 8497 |
|
Đỗ Ngọc Thanh Phong | Nam | 12-01-2011 | - | 1437 | - | |||
| 8498 |
|
Nguyễn Tấn Tài | Nam | 17-09-2008 | - | 1641 | 1554 | |||
| 8499 |
|
Đỗ Gia Hân | Nữ | 29-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 8500 |
|
Vương Văn An | Nam | 22-03-2011 | - | - | - | |||