| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8461 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 27-01-2008 | - | 1794 | 1703 | |||
| 8462 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 01-07-2014 | - | - | - | |||
| 8463 |
|
Bùi Đức Nhật Sản | Nam | 24-11-2014 | - | - | - | |||
| 8464 |
|
Lê Hải Đăng | Nam | 12-03-2012 | - | - | - | |||
| 8465 |
|
Nguyễn Phương Vy | Nữ | 16-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 8466 |
|
Nguyễn Bảo Ngân | Nữ | 10-07-2015 | - | - | 1433 | w | ||
| 8467 |
|
Nguyễn Văn Khang | Nam | 24-03-2011 | - | - | - | |||
| 8468 |
|
Phạm Thị Minh Thư | Nữ | 11-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 8469 |
|
Nguyễn Bùi Quang Anh | Nam | 27-12-2015 | - | - | - | |||
| 8470 |
|
Nguyễn Thúy An | Nữ | 27-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 8471 |
|
Phan Lê Diệp Chi | Nữ | 07-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 8472 |
|
Lý Phước Nguyên Khang | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 8473 |
|
Le Khoi Nguyen | Nam | 31-07-2011 | - | 1493 | - | |||
| 8474 |
|
Nguyễn Trường Đức | Nam | 20-10-2004 | - | - | - | |||
| 8475 |
|
Nguyễn Hoàng My Lam | Nữ | 19-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 8476 |
|
Trần Hoàng Anh Khoa | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 8477 |
|
Nguyễn Phong Hải | Nam | 18-10-1974 | NA | - | - | - | ||
| 8478 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 14-04-2012 | - | 1787 | 1615 | |||
| 8479 |
|
Trần Hữu Thành Duy | Nam | 20-09-2007 | - | - | - | |||
| 8480 |
|
Vũ Trần An Phổ | Nữ | 07-03-2001 | - | - | - | w | ||