| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8441 |
|
Lê Vĩnh Phước | Nam | 10-01-2001 | - | - | - | |||
| 8442 |
|
Trần Ngọc Triết | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 8443 |
|
Nguyễn Tiến Huy | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 8444 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 29-03-2011 | - | - | - | |||
| 8445 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 8446 |
|
Phạm Hoàng Vĩnh | Nam | 01-02-2000 | - | - | - | |||
| 8447 |
|
Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 21-08-2018 | - | - | - | |||
| 8448 |
|
Đặng Đình Nhân | Nam | 17-03-2003 | - | - | - | |||
| 8449 |
|
Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 26-03-2009 | - | - | 1528 | |||
| 8450 |
|
Lê Quốc Cư | Nam | 27-02-2003 | - | - | - | |||
| 8451 |
|
Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 06-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 8452 |
|
Lê Khải Minh | Nam | 21-04-2017 | - | - | - | |||
| 8453 |
|
Nguyễn Hoàng Chính | Nam | 25-09-1980 | NA;NI | - | - | - | ||
| 8454 |
|
Ngô Mạnh Doãn | Nam | 18-07-1984 | - | - | - | |||
| 8455 |
|
Đậu Bảo Khánh | Nam | 04-11-2012 | - | - | - | |||
| 8456 |
|
Nguyễn Gia Linh | Nữ | 28-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8457 |
|
Trần Đức Thịnh | Nam | 27-11-2013 | - | - | - | |||
| 8458 |
|
Phan Minh Bảo | Nam | 13-04-2015 | - | 1544 | - | |||
| 8459 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 28-02-2019 | - | - | - | |||
| 8460 |
|
Đỗ Văn Vương | Nam | 14-05-2017 | - | - | - | |||