| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8421 |
|
Đinh Xuân Trí | Nam | 27-08-2011 | - | - | - | |||
| 8422 |
|
Nguyen Anh Duc | Nam | 19-02-2019 | - | - | - | |||
| 8423 |
|
Trịnh Thiên Kim | Nữ | 31-07-1997 | - | 1424 | 1505 | w | ||
| 8424 |
|
Tống Gia Nam | Nam | 05-02-2009 | - | - | - | |||
| 8425 |
|
Lâm Tuấn Kiệt | Nam | 07-08-2016 | - | - | - | |||
| 8426 |
|
Trần Quốc Việt | Nam | 20-06-1990 | - | - | - | |||
| 8427 |
|
Phạm Tuấn Khôi | Nam | 03-01-2011 | - | - | - | |||
| 8428 |
|
Lê Huy Minh | Nam | 08-03-2011 | - | - | - | |||
| 8429 |
|
Lê Đỗ Minh Tuấn | Nam | 31-07-2010 | - | - | - | |||
| 8430 |
|
Trần Lê Khôi Nguyên | Nam | 16-05-2011 | - | - | - | |||
| 8431 |
|
Hà Minh Khang | Nam | 14-08-2015 | - | - | - | |||
| 8432 |
|
Phạm Hoàng Gia Linh | Nữ | 06-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 8433 |
|
Vũ Trà My | Nữ | 18-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 8434 |
|
Phan Hoàng Thị Diễm My | Nữ | 20-04-1988 | - | - | - | w | ||
| 8435 |
|
Trần Minh Quân | Nam | 22-02-2014 | - | - | - | |||
| 8436 |
|
Mai Tuấn Kiệt | Nam | 08-05-2014 | - | - | - | |||
| 8437 |
|
Nguyễn Phúc Long Huy | Nam | 12-10-2004 | NA | - | - | - | ||
| 8438 |
|
Đỗ Nguyên Thanh | Nam | 1958-05-13 | - | - | - | |||
| 8439 |
|
Phạm Đình Đương | Nam | 23-03-1983 | NA | - | - | - | ||
| 8440 |
|
Nguyễn Anh Khôi | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||