| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8401 |
|
Tạ Thị Trúc Linh | Nữ | 10-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 8402 |
|
Mã Hoàng Nam | Nam | 06-12-2009 | - | - | - | |||
| 8403 |
|
Trần Võ Trí Thiên | Nam | 13-04-2017 | - | - | - | |||
| 8404 |
|
Võ Thị Thủy Tiên | Nữ | 21-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 8405 |
|
Phạm Nguyễn Linh Đan | Nữ | 23-09-2003 | - | - | - | w | ||
| 8406 |
|
Bùi Đức Hoàng Nam | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||
| 8407 |
|
Phạm Đắc Nguyên Khang | Nam | 22-04-2016 | - | - | - | |||
| 8408 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 17-05-2018 | - | - | - | |||
| 8409 |
|
Nguyễn Văn Thành Phong | Nam | 10-10-2015 | - | - | - | |||
| 8410 |
|
Đỗ Ngọc Trường | Nam | 23/2/2006 | - | - | - | |||
| 8411 |
|
Đinh Gia Thành | Nam | 15-04-2012 | - | - | - | |||
| 8412 |
|
Nguyễn Hà Trang Linh | Nữ | 23-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 8413 |
|
Đỗ Vương Đức Mạnh | Nam | 10-05-1986 | NA | - | - | - | ||
| 8414 |
|
Lê Thị Lý | Nam | 01-01-1982 | DI | - | - | - | ||
| 8415 |
|
Trần Ngọc Diệp | Nữ | 02-01-1984 | - | - | - | w | ||
| 8416 |
|
Trần Hải Đức | Nam | 28-02-2005 | - | - | - | |||
| 8417 |
|
Ngô Thảo Anh | Nữ | 30-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 8418 |
|
Trịnh Trung Hiếu | Nam | 13-02-2007 | - | - | - | |||
| 8419 |
|
Phạm Đức Phúc Nguyên | Nam | 05-01-2009 | - | - | - | |||
| 8420 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | 09-01-1986 | - | - | - | |||